Thỏa Thuận Hòa Bình Gaza - Thực Tế Trong Thời Đại Tuyên Truyền
- Hồ Tri Thức
- 4 ngày trước
- 16 phút đọc
Bản thỏa thuận hòa bình Gaza chỉ khép lại một cuộc chiến trên giấy nhưng mở ra một chương mới của những câu hỏi chưa được trả lời.

Vào ngày 13/10/2025, tại hội nghị ở Sharm el-Sheikh, Ai Cập, các lãnh đạo thế giới đã ký văn kiện hòa bình liên quan đến kế hoạch do Tổng thống Mỹ Donald Trump đề xuất, nhằm chấm dứt xung đột ở Gaza và thiết lập giai đoạn chuyển tiếp.
Thỏa thuận hòa bình mới này diễn ra trong bối cảnh chiến sự kéo dài giữa Hamas và Israel, gây ra thảm họa nhân đạo tại dải Gaza. Sau nhiều năm xung đột, việc đối thoại, đàm phán và ngừng bắn từng phần đã được thử nghiệm nhiều lần, nhưng vẫn dễ đổ vỡ.
Văn kiện này không chỉ tập trung vào việc ngừng bắn tạm thời, mà còn đưa ra một loạt bước thực thi trong giai đoạn đầu, như trao đổi tù nhân/những người bị bắt giữ, tham vọng xây dựng lại Gaza, và những thay đổi về quản trị.
Thỏa thuận này bao gồm những điểm mấu chốt sau:
Ngay lập tức ngừng bắn giữa các bên.
Việc thả tất cả các con tin sống mà Hamas đang giữ, đổi lấy việc Israel trả tự do cho tù nhân người Palestine.
Thiết lập cơ quan quản lý Gaza tạm thời do các nhân sự kỹ trị lãnh đạo, dưới giám sát quốc tế.
Lộ trình phi quân sự hóa từng phần, giảm vai trò quân sự và vũ trang trong Gaza kết hợp với triển khai lực lượng ổn định quốc tế nếu cần thiết.
Tái thiết Gaza, mở rộng viện trợ nhân đạo, xây dựng lại hạ tầng bị phá hủy, tạo điều kiện cho đầu tư và phát triển kinh tế trong vùng.
Định ra con đường chính trị lâu dài, hướng tới công nhận quốc gia Palestine nhưng không có cam kết rõ ràng từ phía Israel hay từ toàn thỏa thuận về việc chính thức chấp nhận nhà nước Palestine.
Một số nguồn cũng gọi thỏa thuận này là “kế hoạch 20 điểm” do Trump đề xuất.
“Đây là bình minh lịch sử của Trung Đông mới … bầu trời yên bình, súng đạn im lặng, còi báo nghỉ,” Tổng thống Trump nói trong buổi ký kết. Tại hội nghị Sharm el-Sheikh, ông cũng tuyên bố rằng văn kiện ký kết “rất toàn diện” dù các phân tích chỉ ra rằng chi tiết thực thi vẫn còn mơ hồ.
Tổng thống Ai Cập Abdel Fattah el-Sisi đánh giá đây là một cột mốc lịch sử trong nỗ lực chấm dứt chiến tranh ở Gaza.
Trong một tuyên bố gần đây, lãnh đạo Hamas, Mohammed Nazzal, cho biết nhóm này sẽ không cam kết giải trừ quân bị hoàn toàn vào thời điểm đầu, và mong muốn giữ vai trò an ninh tại Gaza trong giai đoạn chuyển tiếp. Việc chuyển quyền từ Hamas sang quản trị quốc tế/nhân sự kỹ trị có thể tạo ra khoảng trống quyền lực, dẫn đến xung đột nội bộ hoặc can thiệp của bên ngoài. Nếu các điều khoản không được thực hiện nghiêm túc hoặc một bên cảm thấy bị thiệt, thỏa thuận có thể sụp đổ và chiến sự tái diễn.
Cũng từ phía Israel, Thủ tướng Benjamin Netanyahu nhấn mạnh rằng thỏa thuận chưa hoàn chỉnh và Israel sẽ tiếp tục đặt các điều kiện, đặc biệt là về giải giáp vũ khí. Sự không rõ ràng về việc Israel có chấp nhận một nhà nước Palestine tiếp tục gây nghi vấn về tính bền vững của hòa bình chính trị.
Từ phía lãnh đạo Palestine, Tổng thống Mahmoud Abbas gọi thỏa thuận này là khoảnh khắc lịch sử, thể hiện hy vọng thoát khỏi chuỗi bạo lực kéo dài.
Thỏa thuận cho thấy khả năng đạt được đồng thuận — ít nhất trên mặt ngoại giao — giữa Mỹ, Ai Cập, Qatar, Israel, Hamas để mở đường cho một giai đoạn ổn định nhất định. Việc thả con tin/trao đổi tù nhân giúp giải quyết phần nào nỗi đau cho các gia đình và tạo điều kiện giảm căng thẳng tức thời. Áp lực quốc tế và giám sát quốc tế trong quản trị Gaza có thể mang lại minh bạch, giảm quyền lực quá lớn của nhóm vũ trang, và thúc đẩy phục hồi hạ tầng. Nếu thực thi tốt, người dân Gaza sẽ được tiếp cận nhiều hơn với viện trợ nhân đạo, phục hồi kinh tế và cơ hội sống tốt hơn.
Khi các đài lớn đồng loạt phát tiêu đề “Đình chiến đạt được”, “Hòa bình tạm thời”, “Thỏa thuận lịch sử”, công chúng ở bán cầu cách xa hiện trường thường thở phào. Hình ảnh lãnh đạo bắt tay dễ khiến công chúng cảm nhận rằng cuộc chiến đã chấm dứt. Nhưng ở những con hẻm đầy bụi, trong những túp lều tạm và trong những bệnh viện ngập gạc băng, người dân địa phương nhìn thấy sự tàn phá chưa được công lý và những cam kết quốc tế thường dừng lại ở con số trên giấy.
Truyền thông có khuynh hướng đóng khung sự kiện theo chu kỳ xung đột - leo thang - đỉnh điểm - rút lui - hòa bình. Trong mô hình này, một sự kiện mang tính biểu tượng (bản ghi đình chiến, liên minh mới, lễ ký hiệp định) trở thành dấu mốc đủ để các tờ báo tuyên bố sự kết thúc. Các đợt giao tranh thực sự ngừng lại nhưng nó bỏ qua hai thực tế nền tảng ngừng bắn không có nghĩa là hòa giải, và việc phục hồi đời sống dân thường thường kéo dài lâu hơn nhiều.
Có ít nhất bốn lý do khiến các cơ quan truyền thông nhanh chóng chấp nhận và khuếch đại thông tin về hòa bình. Thứ nhất, công chúng luôn mong đợi một kết luận rõ ràng. Thứ hai, những bản tin về hòa bình thường mang lại nội dung giàu cảm xúc và dễ tiếp nhận. Thứ ba, các nguồn chính thức như cơ quan nhà nước, đại sứ quán hay tổ chức quốc tế thường cung cấp sẵn hình ảnh và dữ liệu thuận tiện cho việc sử dụng. Cuối cùng, trong áp lực về thời gian, truyền thông có xu hướng ưu tiên tốc độ đưa tin hơn là quá trình kiểm chứng thực địa kéo dài. Hệ quả là, từ góc nhìn của khán giả toàn cầu, hòa bình đôi khi trở thành một trạng thái được công bố sớm hơn thực tế trước cả khi sự an toàn của dân thường thật sự được khôi phục.
Tuyên bố hòa bình mang lại lợi ích lớn cho những ai phát ngôn. Một thỏa thuận, một bức hình bắt tay, một tuyên bố của lãnh đạo, tất cả đều là tài sản chính trị có thể được dùng như bằng chứng hiệu quả đối ngoại, như công cụ an ủi cho dân chúng trong nước, và như đòn bẩy để thu hút vốn đầu tư hay viện trợ nước ngoài. Ngay cả khi thỏa thuận còn nhiều điểm mù, giá trị báo chí của nó làm giảm áp lực dư luận, cung cấp khoảnh khắc lịch sử, và củng cố hình ảnh điều hành hiệu quả cho kỳ bầu cử kế tiếp.
Tổng thống Trump là ví dụ tiêu biểu cho cách hòa bình được tận dụng chính trị. Năm 2020, chính quyền Trump công bố “Thỏa thuận thế kỷ” với thông điệp kỳ vọng đưa hòa bình cho Israel và Palestine; ông gọi đó là “cơ hội cuối cùng” cho Palestine, và ông cùng các nhà lãnh đạo vùng Vịnh quảng bá Hiệp ước Abraham như những bước tiến bình thường hóa quan hệ giữa các nước Trung Đông.
Tuy nhiên, như nhiều nhà phân tích và lãnh đạo Palestine nhấn mạnh, hòa bình của Trump tập trung vào lợi ích song phương ngoại giao và an ninh hơn là đáp ứng quyền lợi lịch sử và nhân đạo của người Palestine; kết quả là phía Palestine từ chối nhiều phần của đề xuất này.
Việc dùng hòa bình như một chiến lược chính trị không chỉ giới hạn ở một phía. Các cường quốc từ Qatar tới Ai Cập, từ Liên Hợp Quốc tới những tổ chức nhân đạo đều có động cơ riêng khi thúc đẩy hoặc công bố thỏa thuận đình chiến. Điều đáng lưu ý là tuyên bố hòa bình có thể giảm ngay sức ép quốc tế vì một khi chiến sự tạm lắng, quan tâm toàn cầu có xu hướng chuyển sang vấn đề khác.
Đối với cư dân những vùng xung đột, hòa bình trên báo chí rất khác so với hòa bình trong đời sống. Có nhiều lý do sâu sắc cho sự hoài nghi này.

Trong xung đột mới nhất ở Gaza, các báo cáo của Văn phòng Điều phối các vấn đề nhân đạo của Liên hợp quốc (OCHA) và Dự án Năng lực Đánh giá (ACAPS) cho thấy phần lớn nhà cửa, trường học và bệnh viện đã hư hại nặng; Nhiều khu vực gần như bị san phẳng và gần như toàn bộ trẻ em chịu tác động rất lớn. Các báo cáo nhân đạo ghi nhận hơn 90% nhà ở Gaza bị hư hại hoặc phá hủy và gần 1.9 - 2.0 triệu người phải đối mặt với thiếu lương thực nghiêm trọng. Những dữ kiện này lý giải vì sao một gia đình về nhà vẫn chưa có nhà để ở.
Chiến tranh không chỉ phá hủy vật chất; nó xé toạc cấu trúc gia đình, việc làm, giáo dục và sức khỏe tinh thần. Nhiều trẻ em lớn lên nghe tiếng nổ, sống trong cảnh thiếu dinh dưỡng, thiếu chăm sóc y tế chuẩn mực. Họ trở thành thế hệ mất trường học, mất cơ hội, mất quyền công dân, và đôi khi bị mang thương tích cả đời.
Khi trận chiến kết thúc mà không có điều tra độc lập hoặc không có trách nhiệm pháp lý cho các hành vi vi phạm quy tắc chiến tranh, nỗi đau không được hóa giải. Các báo cáo của Human Rights Watch và các tổ chức nhân quyền khác về hành vi gây bạo lực tại Gaza đã chỉ ra các hành vi có dấu hiệu là tội ác chiến tranh, mà nếu không có truy cứu, lời hòa bình chỉ là vỏ bọc.
Ngay cả khi hai bên ngừng bắn, ảnh hưởng của các quyền lực khu vực Iran, Saudi Arabia, Thổ Nhĩ Kỳ và các nhóm vũ trang không nhà nước làm phức tạp quá trình xây dựng hòa bình. Những can thiệp này tạo ra hòa bình điều kiện, ổn định tạm thời nhưng không loại trừ khả năng bùng phát lại.
Trước đây đã có nhiều lần đình chiến, nhiều kế hoạch hòa bình rồi sụp đổ, khiến dân thường cảnh giác. Vì vậy, lòng tin mất đi khó mà phục hồi. Lãnh đạo chụp ảnh cùng nhau là thứ dễ nhìn thấy, còn công trình phục hồi là công việc dài hạn, tốn kém. Ở Gaza, ngay cả sau những đợt đình chiến được công bố, hơn 90% trường học và cơ sở hạ tầng giáo dục bị hư hại tới mức cần sửa chữa lớn; trường học không chỉ là nơi học chữ mà là sự bình thường trong đời trẻ em. Khi trẻ em không thể đến trường vì lớp học bị san phẳng, hòa bình vẫn là ảo ảnh.
Bình thường hóa thiếu đi yếu tố công bằng lịch sử làm thế nào để tái định cư người tị nạn, bảo đảm quyền sống, và trả lại quyền kiểm soát tài sản? Nếu bình thường hóa chỉ là tạo điều kiện cho thương mại và lợi ích nhà nước lớn mà không có sửa chữa lịch sử, người dân sẽ nhìn thấy nó như một “bình thường mới” có lợi cho nhóm quyền lực hơn là cho cộng đồng.
Đình chiến, tàn phá, và niềm tin bị bào mòn
Gaza là minh chứng đau đớn cho sự cách biệt giữa lời tuyên bố hòa bình và thực tế đời sống. Những báo cáo của Liên Hợp Quốc, OCHA, ACAPS, Human Rights Watch và các tổ chức nhân đạo quốc tế mô tả hàng trăm nghìn toà nhà hư hỏng hoặc phá hủy, gần như cả vùng đất bị nhiễm mìn và vật liệu chưa được dọn, hàng triệu người phải dựa vào viện trợ.
“Chúng tôi xé lòng khi chứng kiến trẻ em bị suy dinh dưỡng, người mẹ không có sữa cho con, và gia đình phải sống trong lều tạm giữa đống đổ nát. Đình chiến chưa là hòa bình,” Amnesty ghi nhận lời của một nhân viên tổ chức nhân đạo trong báo cáo hiện trường, cho thấy thực tế cảm xúc bị tổn thương sâu sắc sau xung đột.
Người dân thường kể lại những câu chuyện gia đình mất nhà, tài sản bị thiêu rụi, giấy tờ quan trọng bị cháy, và không có nơi nào an toàn để trở về. Những câu chuyện này không thể được cô đọng thành một dòng “đình chiến được ký”.
Khi xung đột bùng nổ vào tháng 10/2023 và kéo dài nhiều tháng, các tổ chức như UNICEF liên tục cảnh báo về tình trạng dinh dưỡng trẻ em và rủi ro tử vong do đói và bệnh tật nếu viện trợ không được cấp đều đặn, kêu gọi mở biên tất cả điểm tiếp nhận để hỗ trợ ngay lập tức.
Dù có những thỏa thuận tạm thời để mở đường biên, việc phân phối viện trợ vẫn bị hạn chế, và hậu quả nhân đạo còn kéo dài. Sự thiếu tiếp cận y tế và dinh dưỡng trở thành chỉ dấu rõ ràng: hòa bình không chỉ là ngừng bắn; đó là một chuỗi hoạt động vận hành hàng ngày để bảo đảm một cộng đồng tồn tại.
Về khía cạnh chính trị, các đề xuất hòa bình thường đề cập tới việc chuyển giao quyền quản lý hoặc kiểm soát an ninh bởi một vị trí quốc tế giám sát hay cầm quyền tạm thời. Nhiều người Palestine cho rằng các đề xuất khi được Mỹ hoặc các nước khác hậu thuẫn như vậy thiếu tính đại diện và bỏ qua yêu sách về quyền tự quyết và công lý lịch sử. Các nhà lãnh đạo Palestine công khai phản đối những kế hoạch không tham khảo ý kiến cộng đồng hoặc những kế hoạch đặt điều kiện nặng nề lên họ.
Nhìn từ Gaza, hòa bình là một dự án phục hồi đào bới đống đổ nát, dọn mảnh vỡ bom, tái lập mạng điện, cung cấp nước, mở lại bệnh viện, chi trả trợ cấp và quan trọng nhất là trả lời công bằng cho những mất mát. Khi điều đó không xảy ra, lời hòa bình trên truyền thông chỉ là tiêu đề.
Iraq cung cấp một lược đồ phức tạp khác của việc hòa bình hậu xung đột. Sau nhiều năm chiến tranh, sự sụp đổ chế độ, xung đột với ISIS, và can thiệp ngoại bang, nền tảng xã hội và cơ sở hạ tầng của Iraq chịu tổn thất sâu rộng. Thách thức ở đây là làm thế nào để xây dựng lại một quốc gia có nền tảng chính trị bị chia rẽ, hệ thống pháp luật yếu, và sự tồn tại của nhiều lực lượng vũ trang không chính thức?
Các chuyên gia phục hồi cho rằng những nỗ lực tái thiết ở Iraq bị cản trở bởi tham nhũng, chính sách phục hồi thiếu liên kết với nhu cầu cộng đồng, sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc khu vực, và một thể chế chính trị chưa đủ mạnh để đảm nhận các dự án dài hạn.
Kinh nghiệm Iraq cho thấy nếu hòa bình được thông báo đơn giản như là sự giảm sút bạo lực, mà không đi kèm với xây dựng thể chế, phục hồi nền kinh tế và hội nhập xã hội, thì nguy cơ bùng phát trở lại luôn hiện hữu.
Những người dân Iraq từng trải qua giai đoạn chiến tranh thường nói rằng họ không cần thêm một tuyên bố nữa; họ cần việc làm, an ninh địa phương, trường học cho con cái và bệnh viện hoạt động. Một thỏa thuận mang tính ngoại giao không thay thế được nhu cầu tái thiết thực sự như cầu bị phá không thể khôi phục chỉ bởi lời hứa, và trẻ em không thể được gửi đi học chỉ bằng một bản tuyên bố.
Truyền thông chọn khung kể chuyện
Phương thức báo chí chọn khung cho câu chuyện ảnh hưởng lớn đến cách công chúng hiểu về hòa bình. Các hãng tin thường ưu tiên tin từ nguồn chính phủ, lãnh đạo, và cơ quan ngoại giao. Vì vậy, khi một thỏa thuận được ký, tin tức về lễ ký, tuyên bố lãnh đạo, và những bước ngoại giao chiếm trang nhất. Điều này cung cấp bức ảnh đẹp cho truyền thông nhưng hiếm khi phản ánh đời sống dân thường.
Những khoảnh khắc lãnh đạo bắt tay, ký tên, cắt băng là biểu tượng dễ phát tán trên mạng xã hội và truyền hình. Họ tạo cảm giác rằng công việc đã hoàn thành. Nhưng tin tức nóng nhạy thay đổi nhanh; khi tuyên bố hòa bình rời đi, dòng báo chí sẽ theo câu chuyện mới. Ít hãng tin có nguồn lực để theo dõi dự án phục hồi nhiều năm. Điều này khiến công chúng không nắm được tiến trình thực thi. Các từ như “ngừng bắn”, “đình chiến”, “thỏa thuận’, “bình thường hóa” bị dùng hoán đổi, làm công chúng khó phân biệt mức độ cam kết thực tế. Hậu quả là các tiêu đề tuyên bố “hòa bình” trong khi hàng triệu người vẫn chưa khỏi đói, chưa có nhà ở, và trẻ em không được đến trường.
Quay trở lại nhân vật công tâm Donald Trump. Phong cách đối ngoại của Trump thích những sản phẩm truyền thông rõ rệt như một lễ ký, một đoạn video, một tuyên bố lớn, mang lại lợi ích chính trị ngay lập tức.
“Sau 70 năm tiến triển ít ỏi, đây có thể là cơ hội cuối cùng,” Tổng thống Trump tuyên bố về kế hoạch hòa bình, thể hiện cách ông trình bày kế hoạch như một cơ hội lịch sử.
Nhưng kế hoạch hòa bình thiếu sự tham vấn với các bên chính — ví dụ, lãnh đạo Palestine hay các cộng đồng bị ảnh hưởng — dễ dẫn tới việc thỏa thuận không bền. Các lời chỉ trích nặng nề đã bộc lộ điểm yếu của cách tiếp cận thiếu công bằng, đặt an ninh quốc gia trên quyền cơ bản, và không cam kết về mặt pháp lý cho các quyền lịch sử.
“Chúng tôi nói 1.000 lần: Không, không và không với ‘thỏa thuận thế kỷ’,” Mahmoud Abbas, Tổng thống Chính quyền Palestine, phát biểu tại Ramallah ngày 28/1/2020, phản ứng lên án kế hoạch hòa bình của Trump, cho thấy người Palestine không được tham vấn và không chấp nhận những điều kiện đặt ra.
Từ góc nhìn truyền thông, chiến lược hình ảnh của Trump làm tăng uy tín ngoại giao ngay tức thì. Nhưng từ góc nhìn hòa bình lâu dài, thiếu sự tham gia của cộng đồng địa phương và thiếu cam kết phục hồi có thể khiến hòa bình trở nên mong manh. Trump là ví dụ cho thấy tuyên bố sản xuất tin tức có thể thắng dư luận thời gian ngắn, nhưng không thể bù đắp cho công việc dài hơi của hòa giải, phục hồi và công lý.
Một tình trạng thường thấy là các cam kết viện trợ nhiều khi chỉ là con số hứa hẹn trên giấy. Việc chuyển từ lời nói sang hành động phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính sách nhà nước, kiểm soát an ninh, khả năng tổ chức hậu cần, và quan trọng nhất là niềm tin từ cộng đồng. Nếu viện trợ không đến kịp thời hoặc bị phân phối không minh bạch, lòng tin càng giảm.
Tổ chức nhân đạo và Liên Hợp Quốc liên tục cảnh báo rằng, dù có thỏa thuận đình chiến, nếu không có tiếp cận nhân đạo đầy đủ và liên tục thì trẻ em, người già và bệnh nhân vẫn đối mặt nguy cơ tử vong. Những cảnh báo này cho thấy hòa bình mà không bảo đảm nguồn sống căn bản là hòa bình giả tạo.
Thêm vào đó, khi không có cơ chế điều tra độc lập để truy cứu những hành vi gây thương vong hàng loạt, biết bao nỗi đau được chôn vùi, tạo ra vết thương kéo dài không chỉ cho nạn nhân mà cho toàn bộ xã hội. Công lý và trách nhiệm pháp lý là phần không thể thiếu của hòa bình lâu bền.
Làm thế nào để thu hẹp khoảng cách giữa tin tức và đời sống?
Để biến những tuyên bố hòa bình thành thay đổi thực chất, cần một chuỗi hành động đồng bộ — từ chính phủ, cộng đồng quốc tế, các tổ chức nhân đạo cho đến truyền thông.
Sau mỗi thỏa thuận, không thể chỉ dừng lại ở những lời cam kết. Cần có cơ chế giám sát độc lập, minh bạch để theo dõi việc phân phối viện trợ, tiến độ tái thiết và quá trình thực thi cam kết. Truyền thông không nên kết thúc vai trò của mình ở ngày ký kết, mà cần trở thành kiểm toán xã hội bền bỉ theo sát, chất vấn và ghi nhận thay đổi qua từng năm.
Ưu tiên hàng đầu phải là phục hồi cơ sở hạ tầng và dịch vụ thiết yếu như nước, điện, trường học, bệnh viện. Việc tái thiết này cần đi đôi với bình ổn an ninh, có lộ trình tài chính rõ ràng và giám sát cụ thể.
Một kế hoạch hòa bình chỉ có giá trị khi được xây dựng trên nền tảng đối thoại rộng rãi, có sự tham gia của xã hội dân sự, phụ nữ, thanh niên và cộng đồng tôn giáo chứ không chỉ là bàn cờ của những nhà lãnh đạo chính trị.
Báo chí cũng cần thay đổi khung đưa tin, phân biệt rõ giữa “đình chiến” và “hòa bình bền vững”, theo dõi dài hạn thay vì đưa tin ngắn hạn, và đặt câu hỏi “ai chịu trách nhiệm?” thay vì chỉ dừng lại ở những bức ảnh bắt tay.
Những lời hứa viện trợ phải được gắn liền với lịch trình chuyển giao minh bạch, được kiểm chứng bởi các tổ chức độc lập. Hỗ trợ kinh tế cần mang tính dài hạn như tạo việc làm, khuyến khích doanh nghiệp địa phương, phát triển chương trình khởi nghiệp và đào tạo nghề, giảm dần sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
Tất cả những điều này không phải là phát hiện mới. Chúng đã được các chuyên gia phát triển, các tổ chức quốc tế và học giả đề xuất nhiều năm qua. Câu hỏi không nằm ở cái gì phải làm, mà là liệu chúng ta có đủ dũng cảm để đặt những điều đó vào trọng tâm của kế hoạch hòa bình thay vì tiếp tục sử dụng hòa bình như một tiêu đề truyền thông đẹp đẽ.
Cụm từ “Chiến tranh đã kết thúc” thường đem lại cảm giác nhẹ nhõm cho người đọc ở nơi xa, nhưng với những người mất nhà, mất người thân, mất nguồn sống, hòa bình là một hành trình dài, khó, đòi hỏi sự bền bỉ của công lý, của tái thiết, và của niềm tin được gây dựng lại từng chút một.
Truyền thông có trách nhiệm kể tiếp câu chuyện sau khi tin tức nóng hạ nhiệt như viện trợ đến tay ai, trường học có mở cửa, có cuộc điều tra độc lập nào về thương vong dân thường hay không. Các nhà hoạch định chính sách cần hiểu rằng tuyên bố hòa bình khi chưa có cơ chế thực thi chỉ làm gia tăng hoài nghi và làm tổn thương thêm niềm tin công chúng. Và những nhà lãnh đạo, các quốc gia trung gian, các tổ chức nhân đạo phải cam kết rằng hòa bình không chỉ là một lời hứa đẹp, mà là một kế hoạch cụ thể với con số, thời hạn và trách nhiệm ràng buộc.
Bởi nếu hòa bình chỉ còn là một hình thức tuyên ngôn thay vì một dự án được thực thi, chúng ta sẽ lại chứng kiến cùng một kịch bản tiêu đề rực sáng hôm nay, niềm tin cạn kiệt ngày mai. Và ở đâu đó, giữa đổ nát của Gaza hay bất kỳ vùng đất nào còn vang tiếng súng, sẽ vẫn có những đứa trẻ, những người mẹ, những người già thì thầm cùng một câu hỏi: “Hòa bình này thật sự dành cho ai?”
Bình luận