Hồ Chí Minh: Những Năm Tháng Bí Ẩn 1911 - 1930
- Hồ Duy Chúc
- 12 giờ trước
- 23 phút đọc
Sau gần hai thập kỷ phiêu bạt từ bến cảng Nhà Rồng, người thanh niên xứ Nghệ đã biến những năm tháng bí ẩn thành hành trình cách mạng.

Mùa xuân năm 1919, Nguyễn Tất Thành, một thanh niên xuất thân bình dân từ xứ Nghệ, đã trải qua nhiều năm bôn ba, làm thuê và học hỏi ở nhiều quốc gia, trước khi bước chân đến Paris – trung tâm chính trị và văn hóa của châu Âu thời hậu Thế chiến I – với một tên gọi mới Nguyễn Ái Quốc.
Bí danh ấy, tiếng Tàu nghĩa là “Nguyễn yêu nước”, đánh dấu bước ngoặt trong hành trình trở thành nhà cách mạng chuyên nghiệp của người thanh niên ấy.
Sự xuất hiện của Nguyễn Ái Quốc tại Paris (1919 - 1923)
Năm 1917, Nguyễn Tất Thành từ Anh sang Pháp trong bối cảnh Thế chiến I đang đi đến hồi kết. Đối với nhiều trí thức và người dân thuộc địa, Paris là trung tâm của thế giới, nơi có thể nhìn thấy rõ nhất cả ánh sáng của tự do, bình đẳng, bác ái và bóng tối của chủ nghĩa thực dân. Năm 1919, Hội nghị Hòa bình Versailles được triệu tập để vạch lại bản đồ thế giới sau chiến tranh. Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson nổi tiếng với mười bốn điểm, nhấn mạnh quyền dân tộc tự quyết, đã thắp lên hy vọng trong lòng các dân tộc thuộc địa. Nguyễn Tất Thành, cùng nhiều người Việt yêu nước đang sống tại Pháp, nắm lấy cơ hội này để đưa tiếng nói dân tộc mình ra quốc tế.
Tại Paris, Nguyễn Tất Thành gặp gỡ và hợp tác với các nhà yêu nước như Phan Châu Trinh, Phan Văn Trường, Nguyễn Thế Truyền và Nguyễn An Ninh. Nhóm năm người trí thức Việt kiều nổi bật, vận động cho quyền lợi của dân tộc An Nam này được gọi là Ngũ Long. Dưới sự chắp bút của Phan Văn Trường, họ soạn ra ‘Bản yêu sách của nhân dân An Nam’ gồm tám điểm, yêu cầu các quyền dân chủ cơ bản, bao gồm các yêu cầu về quyền tự do dân tộc như tự do báo chí, tự do hội họp, tự do đi lại, quyền bình đẳng về pháp luật, xóa bỏ bóc lột và áp bức, quyền được giáo dục, và quyền tự quyết của nhân dân An Nam.
Nguyễn Ái Quốc chính là người ký tên và trực tiếp gửi bản yêu sách này tới Hội nghị Versailles, cũng như đăng tải trên báo chí Pháp để kêu gọi sự chú ý của dư luận.
Nhưng Versailles không đáp lại. Các cường quốc thắng trận đã chọn bảo vệ đế quốc của mình hơn là thực hiện lý tưởng dân tộc tự quyết. Hy vọng của Nguyễn nhanh chóng biến thành nhận thức cay đắng về sự thật khi những lời hứa dân chủ từ phương Tây không áp dụng cho các dân tộc thuộc địa. Sự thất vọng này trở thành một bước ngoặt tư tưởng quan trọng, đưa ông từ lập trường cải lương sang con đường cách mạng triệt để.
Sau thất bại ngoại giao tại Versailles, Nguyễn chuyển hướng sang hoạt động trong phong trào cánh tả Pháp. Ông viết nhiều bài báo lên án chủ nghĩa thực dân trên L’Humanité và La Vie Ouvrière, đồng thời tích cực tham gia các tổ chức chính trị và công đoàn. Tại Pháp, Nguyễn tiếp xúc với những trí thức xã hội chủ nghĩa nổi tiếng như Marcel Cachin, Jean Longuet (cháu ngoại Karl Marx) và các nhà báo cách mạng.
Năm 1920, khi Đảng Xã hội Pháp chia rẽ về việc gia nhập Quốc tế Cộng sản (Comintern) — tổ chức quốc tế quyền lực nhất của phong trào cộng sản lúc bấy giờ, Nguyễn kiên quyết ủng hộ đường lối của Lenin, gia nhập nhóm cộng sản và trở thành đảng viên sáng lập Đảng Cộng sản Pháp tại Đại hội Tours.

Gia nhập Đảng Cộng sản không chỉ là một quyết định chính trị, đó là bước ngoặt trí tuệ. Nguyễn Ái Quốc tin rằng lý luận Marx - Lenin mang lại lời giải thực tiễn cho vấn đề giải phóng dân tộc, khi các phong trào yêu nước thuần túy chưa đủ sức chống lại hệ thống thực dân. Từ vị trí của mình trong Ủy ban Thuộc địa của Đảng Cộng sản, ông liên tục diễn thuyết, viết báo, tổ chức hội họp nhằm vạch trần bản chất bóc lột của thực dân Pháp tại Đông Dương.
Song, hoạt động chính trị không che khuất cuộc sống mưu sinh vất vả. Nguyễn làm nghề chụp và sửa ảnh, bốc vác, thậm chí rửa bát để trang trải. Dù vậy, ông vẫn kiên trì hoạt động trong Liên hiệp Thuộc địa, nơi tập hợp người dân từ các thuộc địa châu Phi, Caribe, Madagascar và Đông Dương. Tại đây, ông phụ trách tờ báo Le Paria (Người cùng khổ), một cơ quan ngôn luận mạnh mẽ chống thực dân. Các bài viết ngắn gọn, sắc bén, thường ký tên Nguyễn Ái Quốc, đã biến ông thành tiếng nói đại diện của người Việt Nam tại Pháp.
Nguyễn không chỉ là một nhà hoạt động, ông còn là một cây bút tài năng. Các truyện ngắn, tiểu phẩm trào phúng của ông, như bài viết châm biếm việc cấm tiếng Anh pha tiếng Pháp (Franglais), cho thấy khả năng dùng hài hước để đả kích chính trị. Nguyễn vận dụng báo chí như một công cụ đấu tranh, biến hình ảnh người An Nam thành biểu tượng của sự phản kháng chống đế quốc.
Năm 1922, ông tham gia tổ chức Hội Liên hiệp Thuộc địa, vận động công nhân và trí thức quốc tế ủng hộ cuộc đấu tranh của các dân tộc bị trị. Từ Paris, Nguyễn mở rộng tầm nhìn vượt ra ngoài Việt Nam, nhận ra rằng giải phóng dân tộc không thể tách rời cách mạng thế giới.



Đến năm 1923, chính quyền Pháp đã để mắt đến Nguyễn Ái Quốc. Hồ sơ mật thám ghi chép tỉ mỉ từng hoạt động, khiến ông khó có thể tiếp tục đấu tranh công khai. Tháng 6/1923, ông rời Paris bí mật sang Liên Xô, theo lời mời của Quốc tế Cộng sản. Việc này đánh dấu giai đoạn mới từ một nhà cách mạng lưu vong tại Pháp, Nguyễn trở thành một cán bộ chuyên nghiệp của phong trào cộng sản quốc tế.
Chuyến đi Moscow không chỉ mở ra cơ hội học tập và rèn luyện trong môi trường cách mạng thế giới, mà còn cho phép Nguyễn xây dựng mạng lưới quan hệ với lãnh đạo Quốc tế Cộng sản. Từ đây, ông bắt đầu tham gia hoạch định chiến lược cho phong trào giải phóng dân tộc, chứ không chỉ là tiếng nói phản kháng từ một góc nhìn thuộc địa.
Nhìn lại bốn năm ở Paris, Nguyễn Ái Quốc đã định hình tư tưởng và bản sắc chính trị của ông. Từ một thanh niên yêu nước bôn ba, ông trở thành một chiến sĩ cộng sản quốc tế. Thời gian ở Pháp đã mang đến cho ông tầm nhìn quốc tế, kinh nghiệm chính trị và công cụ tuyên truyền. Ông trực tiếp tham gia Đảng Cộng sản Pháp, tiếp xúc với lý luận Marx - Lenin và phong trào công nhân châu Âu, hiểu rõ hệ thống thực dân không phải vấn đề riêng của Việt Nam mà là cấu trúc toàn cầu. Sử dụng báo chí như vũ khí, ông để lại hàng loạt bài báo sắc bén, tạo dựng uy tín quốc tế, từ một người quan sát thành một nhà tổ chức.
Đặc biệt, chính việc ký tên Nguyễn Ái Quốc vào bản yêu sách 1919 đã khẳng định ông như một đại diện chính trị chính thống của nhân dân Việt Nam, dù chưa có một tổ chức cách mạng vững mạnh đứng sau. Điều đó cho thấy bản lĩnh và khả năng xây dựng hình ảnh chính trị của Hồ Chí Minh ngay từ rất sớm.
Paris đã hun đúc trong Nguyễn một niềm tin chỉ có cách mạng vô sản mới có thể lật đổ hệ thống thực dân. Khi rời Paris, ông mang theo không chỉ kinh nghiệm và mối quan hệ, mà còn một bản sắc chính trị mới, sẵn sàng cho những thử thách ở Moscow, Quảng Châu và nhiều nơi khác.
Người cán bộ Quốc tế Cộng sản (1923 - 1924)
Tháng 6/1923, sau bốn năm hoạt động sôi nổi ở Paris, Nguyễn Ái Quốc biến mất khỏi tầm mắt mật thám Pháp. Ông lên đường sang Moscow, mở ra một giai đoạn mới trong cuộc đời cách mạng. Chuyến đi này không chỉ giúp ông đào sâu lý luận và rèn luyện nghiệp vụ tổ chức, mà còn đưa Nguyễn từ vị trí một nhà hoạt động lưu vong trở thành cán bộ chính thức của Comintern.
Để tới Liên Xô, Nguyễn phải trải qua một chuyến đi bí mật đầy hiểm nguy. Hồ sơ mật thám Pháp khi đó ghi chép Nguyễn rời Paris ngày 13/6/1923, đi qua Berlin rồi đến Moscow bằng giấy tờ giả, được sự giúp đỡ của các đồng chí cộng sản Đức và Liên Xô. Việc trốn khỏi tầm giám sát của cảnh sát Pháp không chỉ thể hiện bản lĩnh của Nguyễn mà còn phản ánh mạng lưới quốc tế rộng lớn mà ông đã xây dựng được trong những năm ở châu Âu.

Tại Moscow, Nguyễn Ái Quốc được bố trí học tập tại Trường Đại học Phương Đông của Quốc tế Cộng sản (KUTV – Communist University of the Toilers of the East). Đây là nơi đào tạo cán bộ cách mạng đến từ các quốc gia thuộc địa và nửa thuộc địa, nhằm chuẩn bị lực lượng lãnh đạo phong trào cách mạng thế giới.
KUTV là môi trường đa dạng, quy tụ học viên từ châu Á, châu Phi, Trung Đông và Mỹ Latin. Tại đây, Nguyễn tiếp xúc trực tiếp với hệ thống lý luận Marx - Lenin, được giảng dạy bởi các giáo sư và lãnh đạo Liên Xô hàng đầu. Ông không chỉ học về kinh tế chính trị học, lịch sử phong trào công nhân, chiến lược cách mạng, mà còn được huấn luyện các kỹ năng bí mật, tổ chức và tuyên truyền. Việc tham gia KUTV đặt Nguyễn vào một môi trường quốc tế sôi động, nơi ông có cơ hội gặp gỡ những người sau này trở thành lãnh đạo các phong trào giải phóng dân tộc khắp thế giới.
Ngay từ những ngày đầu ở Moscow, Nguyễn nhanh chóng gây ấn tượng với lãnh đạo Quốc tế Cộng sản. Với vốn tiếng Pháp lưu loát, tiếng Nga đang học hỏi, cùng trải nghiệm sống ở phương Tây và gốc gác thuộc địa, ông trở thành cầu nối quý giá giữa Comintern và các phong trào giải phóng Á - Phi.
Tháng 6/1923, Nguyễn tham dự Hội nghị Quốc tế Nông dân do Comintern tổ chức. Đây là sự kiện lần đầu tiên ông có cơ hội diễn thuyết trước một diễn đàn quốc tế lớn, nhấn mạnh vai trò then chốt của giai cấp nông dân trong cuộc cách mạng ở các nước thuộc địa. Bài phát biểu của ông thể hiện tầm nhìn mới: ở các quốc gia phương Đông, đặc biệt là Đông Dương, giai cấp công nhân còn nhỏ bé, vì vậy phải coi nông dân là lực lượng cách mạng chủ yếu. Quan điểm này được Lenin đánh giá cao, phù hợp với chiến lược mà Quốc tế Cộng sản đang xây dựng cho các nước thuộc địa.
Năm 1924, Nguyễn Ái Quốc tham gia Hội nghị lần thứ V của Quốc tế Cộng sản (Fifth Comintern Congress). Ông không chỉ là đại biểu mà còn đóng góp báo cáo, nhấn mạnh mối liên hệ giữa chủ nghĩa đế quốc và áp bức thuộc địa, đồng thời đề xuất hỗ trợ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc. Trong hội nghị này, Nguyễn trở thành một trong số ít đại biểu đến từ thuộc địa có tiếng nói được lắng nghe ở cấp cao nhất.
Những năm 1923 - 1924 đánh dấu giai đoạn Comintern điều chỉnh chính sách đối với các nước thuộc địa. Sau Cách mạng Tháng Mười 1917, Liên Xô nhận thức rằng phong trào cách mạng thế giới không thể chỉ dựa vào giai cấp công nhân châu Âu; sự nghiệp chống chủ nghĩa đế quốc cần gắn liền với giải phóng dân tộc ở phương Đông. Chính sách này được Lenin khẳng định tại Đại hội II Comintern (1920), nhưng đến Đại hội V (1924) thì đường lối này càng được cụ thể hóa, với trọng tâm là xây dựng liên minh giữa công nhân và nông dân thuộc địa, đồng thời khuyến khích hợp tác chiến thuật với các phong trào dân tộc tư sản trong giai đoạn đầu.

Nguyễn Ái Quốc hòa nhập vào tư duy chiến lược này một cách tự nhiên. Xuất thân nông dân và từng trải trong xã hội thuộc địa, ông hiểu rõ hơn ai hết sức mạnh tiềm ẩn của nông thôn Đông Dương. Quan điểm của ông trở thành một phần trong chiến lược toàn cầu của Comintern, làm gia tăng vai trò của Nguyễn không chỉ với phong trào Việt Nam mà còn với nhiều dân tộc bị trị khác.
Cuối năm 1924, Comintern quyết định cử Nguyễn Ái Quốc sang Quảng Châu, trung tâm cách mạng của Trung Quốc lúc bấy giờ, để trực tiếp chỉ đạo phong trào cách mạng Việt Nam và kết nối với phong trào cộng sản Trung Quốc. Lúc này, Quốc dân Đảng (KMT) của Tôn Trung Sơn đang hợp tác với Đảng Cộng sản Trung Quốc (CPC) theo chính sách “Đại đồng minh”, dưới sự hậu thuẫn của Liên Xô.
Đối với Comintern, Quảng Châu là điểm chiến lược để tổ chức đào tạo cán bộ cách mạng Đông Nam Á. Nguyễn Ái Quốc, với vốn ngoại ngữ, kinh nghiệm báo chí và khả năng tổ chức, được giao trọng trách làm cầu nối giữa các phong trào. Đây là lần đầu tiên ông rời Liên Xô để nhận một nhiệm vụ thực tiễn có tầm quốc tế, đánh dấu bước chuyển từ lý luận sang thực hành tổ chức cách mạng.
Dù Lenin qua đời đầu năm 1924, ảnh hưởng tư tưởng của ông đối với Nguyễn Ái Quốc rất sâu sắc. Nguyễn đã có cơ hội nghiên cứu trực tiếp các bài viết của Lenin về vấn đề dân tộc và thuộc địa, coi đó là kim chỉ nam cho con đường giải phóng Việt Nam. Sau này, trong hồi ký, Nguyễn thừa nhận: “Lúc bấy giờ tôi đã tin theo Lenin như tin theo ánh sáng mặt trời.” Sự tin tưởng này không chỉ xuất phát từ lý thuyết, mà còn từ sự đồng cảm giữa một dân tộc bị trị và phong trào vô sản quốc tế.
Tại Moscow, Nguyễn không chỉ là học viên; ông còn là diễn giả nổi bật, thường xuyên viết bài cho báo chí Liên Xô, giới thiệu cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Dương đến độc giả quốc tế. Ông trở thành biểu tượng của người cộng sản thuộc địa, được bạn bè quốc tế ngưỡng mộ như một minh chứng cho sức mạnh của phong trào giải phóng dân tộc dưới sự lãnh đạo của Comintern.
Nếu Paris là nơi Nguyễn tìm thấy con đường cách mạng, thì Moscow là nơi ông được rèn luyện thành một nhà lãnh đạo. Những tháng ngày học tập và hoạt động trong Quốc tế Cộng sản đã biến Nguyễn Ái Quốc thành một cán bộ chuyên nghiệp, có kiến thức sâu về lý luận, chiến lược và kỹ năng tổ chức.
Quan trọng hơn, Moscow đã giúp Nguyễn xây dựng một tầm nhìn toàn cầu. Ông không chỉ quan tâm đến Việt Nam mà còn đặt cuộc đấu tranh của dân tộc mình trong bối cảnh chung của phong trào chống đế quốc. Đây là nền tảng để sau này Hồ Chí Minh trở thành nhà lãnh đạo có khả năng kết nối phong trào Việt Nam với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, đồng thời vận dụng linh hoạt đường lối Comintern vào hoàn cảnh cụ thể của Đông Dương.
Cuối năm 1924, Nguyễn Ái Quốc rời Moscow tới Quảng Châu, bắt đầu một chương mới đầy thử thách. Tại đây, ông sẽ tổ chức các lớp huấn luyện chính trị cho thanh niên Việt Nam, thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, và đặt nền móng cho việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
Chuyến đi này chứng minh rằng, chỉ trong vòng năm năm, Nguyễn đã đi một chặng đường dài từ người thợ ảnh nghèo ở Paris trở thành đại diện chính thức của phong trào giải phóng dân tộc trong Quốc tế Cộng sản, mang trên vai trọng trách đào tạo một thế hệ cách mạng mới cho Đông Dương.
Thời kỳ Quảng Châu và hệ quả (1924 - 1928)
Cuối tháng 11/1924, Nguyễn Ái Quốc bí mật đặt chân đến Quảng Châu, một thành phố cảng ồn ào ở miền Nam Trung Quốc. Ông đến đây theo chỉ thị của Comintern, với nhiệm vụ tổ chức phong trào cách mạng Việt Nam và kết nối lực lượng yêu nước trong khu vực Đông Nam Á. Thời điểm này, Quảng Châu là trung tâm chính trị sôi động, nơi KMT và CPC đang trong giai đoạn hợp tác để chống lại các thế lực quân phiệt. Không gian thành phố vì thế vừa náo nhiệt bởi hoạt động buôn bán quốc tế, vừa căng thẳng bởi những mưu đồ chính trị.
Nguyễn Ái Quốc đến Quảng Châu với một thân phận bí mật. Tài liệu lưu trữ của Comintern cho biết ông sử dụng nhiều bí danh trong thời kỳ này như Lý Thụy và Vương Sơn Nhi để che giấu tung tích thực sự. Trong một báo cáo gửi Moscow, ông tự nhận mình là “một cán bộ phụ trách tổ chức cách mạng Việt Nam” và bắt đầu xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với giới cách mạng Trung Quốc, đặc biệt là những lãnh tụ như Chu Ân Lai, Bành Bái và Lý Phú Xuân.
Dưới sự hỗ trợ của Comintern và sự đồng ý ngầm của chính quyền Quốc dân Đảng lúc bấy giờ, Nguyễn Ái Quốc mở một lớp huấn luyện chính trị đặc biệt tại Quảng Châu. Lớp học diễn ra bí mật trong một căn nhà nhỏ tại số 13 phố Văn Minh, Quảng Châu, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Đây là nơi ông đào tạo hơn 200 thanh niên Việt Nam yêu nước, trong đó có những người sau này trở thành các nhà cách mạng nổi tiếng như Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng, Lê Hồng Phong, Hà Huy Tập.
“Chúng tôi ở trong một căn phòng chật hẹp, ánh đèn dầu leo lét. Bác Hồ giảng bài với giọng đều, chậm rãi nhưng đầy sức thuyết phục. Người nhấn mạnh rằng con đường cứu nước phải dựa vào sức mạnh của quần chúng, phải tổ chức công nông thành lực lượng cách mạng. Trong những buổi học, Người thường lấy tấm bản đồ Đông Dương ra giảng giải, phân tích từng vùng chiến lược, khiến chúng tôi cảm giác như đang được học quân sự và chính trị cùng lúc,” học viên Nguyễn Văn Dự từng ghi lại trong hồi ký, đăng trong ‘Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 4, 1965’.
Cuộc sống ở Quảng Châu không dễ dàng. Đa phần học viên đều xuất thân nông dân hoặc lao động nghèo, lần đầu tiên xa quê nên vừa học vừa làm thuê để kiếm sống. Nguyễn Ái Quốc sống rất giản dị, thường ăn cơm với rau và cá khô, nhưng lại dành nhiều thời gian để trò chuyện, chia sẻ kinh nghiệm tổ chức. Ông kể cho học viên nghe về những năm làm thuê ở Paris, những ngày làm bồi bàn và thợ ảnh, nhấn mạnh rằng cách mạng không phải chuyện xa vời mà bắt đầu từ chính đời sống thường nhật.


Từ lớp huấn luyện này, một tổ chức cách mạng mới ra đời — Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, thường gọi tắt là Thanh Niên. Đây là bước ngoặt lớn của phong trào cách mạng Việt Nam: lần đầu tiên một tổ chức chính trị mang tư tưởng Marx - Lenin có tổ chức, có lý luận và có mạng lưới hoạt động khắp Đông Dương.
Nguyễn Ái Quốc khéo léo kết hợp giữa đường lối của Comintern và tình hình Việt Nam. Trong các văn kiện, ông thường xuyên nhấn mạnh đến “vấn đề dân tộc thuộc địa” — một chủ đề gây chú ý trong Quốc tế Cộng sản lúc bấy giờ. Bài viết nổi tiếng của ông ‘Đường Kách mệnh’ , biên soạn tại Quảng Châu, trở thành tài liệu lý luận đầu tiên truyền bá chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam. Cuốn sách được in lậu, bí mật chuyển về Việt Nam qua đường biên giới.
“Cách mệnh là việc chung của cả dân chúng chứ không phải của một hai người... Trước hết phải có Đảng cách mệnh để trong thì vận động và tổ chức dân chúng, ngoài thì liên lạc với dân tộc bị áp bức và vô sản giai cấp mọi nơi,” Nguyễn Ái Quốc viết trong ‘Đường Kách mệnh’, năm 1927.
Ngoài vai trò chính trị, Nguyễn Ái Quốc ở Quảng Châu còn là một người thầy giản dị, gần gũi. Các học viên kể rằng ông thường mặc áo dài Trung Quốc màu nâu, đi dép cói, dáng gầy và ánh mắt sâu. Đêm đêm, ông tự tay nấu cháo, mời học trò đến ăn, rồi ngồi viết tài liệu đến khuya.
Nhà sử học Sophie Quinn-Judge, tác giả ‘Ho Chi Minh: The Missing Years, 1919 - 1941’, nhận xét: “Thời kỳ Quảng Châu đã khắc họa Nguyễn Ái Quốc như một người tổ chức tận tụy, sống trong điều kiện khắc nghiệt nhưng vẫn giữ được sức hút cá nhân đặc biệt, truyền cảm hứng cho cả người Việt Nam và đồng chí quốc tế.”
Một kỷ niệm thú vị do một đồng chí Trung Quốc kể lại Nguyễn Ái Quốc có thói quen nuôi một chú mèo nhỏ, đặt tên là Miêu. Hình ảnh lãnh tụ cách mạng chăm chút cho một người bạn đồng hành giúp ông khuây khỏa trong những ngày làm việc căng thẳng phản ánh một khía cạnh mềm mại, ít được nhắc đến của ông.
Không chỉ tập trung vào công việc đào tạo cán bộ Việt Nam, Nguyễn Ái Quốc còn tham gia phong trào cách mạng Trung Quốc. Ông được Comintern phân công theo dõi và hỗ trợ phong trào nông dân ở Quảng Đông. Cuộc khởi nghĩa nông dân 1926 - 1927 đã để lại dấu ấn mạnh mẽ, giúp ông rút ra nhiều bài học về tổ chức quần chúng và chiến tranh cách mạng.
Tuy nhiên, tình hình chính trị Trung Quốc ngày càng phức tạp. Đến giữa năm 1927, liên minh Quốc dân Đảng - Cộng sản Trung Quốc tan vỡ, Tưởng Giới Thạch tiến hành cuộc khủng bố trắng ở Thượng Hải, giết hại hàng chục nghìn đảng viên cộng sản. Nguyễn Ái Quốc trở thành mục tiêu theo dõi và buộc phải rời Quảng Châu để tránh bị bắt.
Tuy thời gian ở Quảng Châu chỉ kéo dài khoảng ba năm, giai đoạn này đóng vai trò bản lề với cách mạng Việt Nam. Thanh Niên trở thành nền tảng tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam sau này. Các học viên lớp Quảng Châu chính là hạt nhân của phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930 - 1931) và nhiều cuộc khởi nghĩa tiếp theo.
Nhà sử học David Marr đánh giá: “Nếu không có thời kỳ Quảng Châu, khó có thể hình dung một Nguyễn Ái Quốc có khả năng kết hợp tư tưởng Marx - Lenin với phong trào yêu nước Việt Nam một cách nhuần nhuyễn. Đây là thời điểm ông thực sự trở thành một lãnh tụ quốc tế.”
Sophie Quinn-Judge cũng bổ sung rằng đây là giai đoạn Nguyễn Ái Quốc “vừa xây dựng mạng lưới cán bộ, vừa trở thành một biểu tượng quốc tế của phong trào thuộc địa”, khẳng định vai trò đặc biệt của ông trong chiến lược toàn cầu của Comintern.
Thời kỳ Quảng Châu không chỉ là lịch sử chính trị khô khan mà còn là câu chuyện của một người đàn ông Việt Nam sống xa quê, lặng lẽ đào tạo thế hệ cách mạng trẻ trong căn nhà trọ tồi tàn, giữa một thành phố sôi động nhưng đầy hiểm nguy. Những chi tiết đời thường như bữa cơm đạm bạc, chú mèo nhỏ, những buổi học thâu đêm đã góp phần khắc họa chân dung Nguyễn Ái Quốc thời trẻ, vừa trí tuệ, kiên định, vừa giản dị và nhân văn.
Dù phải rời Quảng Châu vì biến động chính trị, ông đã để lại ở đây một di sản cách mạng quan trọng, một mạng lưới cán bộ và tư tưởng sẽ dẫn dắt phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam suốt nhiều thập kỷ sau.
Những năm lưu vong (1927 - 1929)
Năm 1927, bầu không khí chính trị ở Quảng Châu chao đảo dữ dội. Sự hợp tác giữa KMT và CPC, từng được xem là điểm tựa cho phong trào cách mạng châu Á, bắt đầu tan rã trong bão tố. Cuộc đảo chính đẫm máu do Tưởng Giới Thạch phát động ở Thượng Hải đã biến các thành phố cách mạng thành chiến trường, buộc những người cộng sản, trí thức, và nhà cách mạng nước ngoài phải chạy trốn hoặc ẩn mình. Trong dòng người ấy, Nguyễn Ái Quốc, lúc đó đã trở thành một cán bộ quốc tế nhiều kinh nghiệm, cũng lặng lẽ rời Quảng Châu.
Nhưng đây không phải là một bước lùi. Đối với ông, đó là khởi đầu của một hành trình đặt nền móng cho phong trào cách mạng Việt Nam với tầm nhìn toàn cầu.
Tháng 4/1927, Nguyễn Ái Quốc buộc phải rời Quảng Châu để tránh sự truy bắt của chính quyền Quốc dân Đảng. Chuyến đi này không chỉ là sự thoát hiểm mà còn đánh dấu một giai đoạn lưu vong dài đầy hiểm nguy và cơ hội.
Những tài liệu quốc tế cho thấy ông rời Quảng Châu cùng một số đồng chí tin cậy, mang theo bản thảo tài liệu và kế hoạch tổ chức Thanh Niên Cách Mạng Đồng Chí Hội — tổ chức mà ông đã dành hai năm để xây dựng. Một câu chuyện ít người biết kể rằng trước khi rời thành phố, ông đã tới một quán trà nhỏ gần Trường Quân sự Hoàng Phố, nơi ông từng giảng dạy. Chủ quán, một phụ nữ trung niên gốc Việt, đã bí mật trao cho ông một chiếc túi vải thêu hình hoa sen, bên trong đựng vài món lương khô và một lá thư động viên. Lá thư viết bằng chữ Nôm giản dị: “Con đường này sẽ dài, nhưng sẽ có ngày rạng sáng.” Nguyễn Ái Quốc sau này nhiều lần nhắc lại câu chuyện này như một kỷ niệm khó quên về tình cảm đồng bào nơi đất khách.
Rời Quảng Châu, Nguyễn Ái Quốc trở lại Moscow vào cuối năm 1927 để báo cáo với Comintern về tình hình cách mạng Đông Dương và Đông Nam Á. Lúc này, Quốc tế Cộng sản đang ở thời kỳ chuyển hướng quan trọng: từ chiến lược Mặt trận Thống nhất với các đảng dân tộc chủ nghĩa sang đường lối đấu tranh giai cấp cứng rắn hơn, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của giai cấp vô sản.
Nguyễn Ái Quốc tham dự nhiều cuộc họp nội bộ, bao gồm cả những phiên thảo luận chuẩn bị cho Đại hội VI Quốc tế Cộng sản vào năm 1928. Trong mắt các đồng chí quốc tế, ông là một nhân vật đặc biệt: một người Việt nhỏ bé, dáng vẻ giản dị nhưng có khả năng kết nối tư tưởng cộng sản với thực tiễn đấu tranh thuộc địa. Theo ghi chép của một cán bộ Liên Xô, ông thường ngồi hàng giờ trong thư viện, nghiên cứu không chỉ sách Marx - Lenin mà cả báo cáo về phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ, Indonesia, và Bắc Phi.
Một đồng chí Trung Quốc kể rằng Nguyễn Ái Quốc đã nói: “Chúng ta không thể áp dụng cách mạng Nga như một bản sao cho phương Đông. Phương Đông có lịch sử riêng, văn hóa riêng. Muốn thắng lợi, phải kết hợp học thuyết Marx với tình hình cụ thể của các dân tộc thuộc địa.” Lời nhận xét này về sau được xem là tư duy độc đáo, mở ra hướng đi linh hoạt trong chiến lược cách mạng Việt Nam.
Năm 1928, Đại hội VI Quốc tế Cộng sản họp tại Moscow, đánh dấu một bước ngoặt lớn. Đường lối mới nhấn mạnh xây dựng đảng cộng sản độc lập ở các nước thuộc địa, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào liên minh với các phong trào dân tộc chủ nghĩa. Nguyễn Ái Quốc đóng vai trò cố vấn quan trọng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phong trào Đông Dương, khẳng định sự cần thiết của một đảng cộng sản thực sự lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam.
Chính từ đây, Nguyễn Ái Quốc bắt đầu cụ thể hóa ý tưởng thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, một bước tiến vượt khỏi mô hình Thanh Niên Cách Mạng Đồng Chí Hội. Ông tranh thủ mọi cơ hội để thuyết phục Quốc tế Cộng sản hỗ trợ phong trào Đông Dương, đồng thời vận động đào tạo thêm cán bộ Việt Nam ở Liên Xô và Trung Quốc.
Từ Moscow, Nguyễn Ái Quốc được điều sang Thái Lan vào cuối năm 1928 để trực tiếp xây dựng cơ sở cách mạng trong cộng đồng người Việt kiều. Giai đoạn này ít được ghi chép chi tiết, nhưng những câu chuyện truyền miệng và hồi ký của các đồng chí cũ đã hé lộ một phần đời sống giản dị mà phi thường của ông.
Nguyễn Ái Quốc chọn sống trong những ngôi làng Việt kiều nghèo ở Nakhon Phanom, Udon Thani, và Sakon Nakhon. Ông thường mặc quần áo nông dân, đi chân đất, hòa vào nhịp sống lao động để tránh sự theo dõi của chính quyền Thái và thực dân Pháp. Ban ngày, ông giúp bà con làm ruộng, tối đến giảng giải về tình hình thế giới, dạy chữ quốc ngữ, và truyền bá tư tưởng cách mạng.
Trần Văn Trà, một học trò cũ của Nguyễn Ái Quốc, sau này là tướng Quân Giải phóng miền Nam, từng kể lại: “Ông sống rất bình dị. Chúng tôi gọi ông là ‘thầy’, mà cũng như một người cha, người anh. Ông dạy không chỉ chính trị mà cả đạo làm người, cách giữ bí mật, cách đối xử với dân. Chúng tôi học cách ‘ẩn mình như hạt cát trong sa mạc’.”

Những năm ở Thái Lan trở thành khoảng thời gian Nguyễn Ái Quốc rèn luyện và thử nghiệm phương pháp hoạt động bí mật mà sau này được áp dụng hiệu quả trong phong trào cách mạng Việt Nam.
Trong khi Nguyễn Ái Quốc đang ẩn mình ở Thái Lan, tổ chức Thanh Niên Cách Mạng Đồng Chí Hội mà ông sáng lập bắt đầu đối mặt với mâu thuẫn nội bộ. Một số nhóm cán bộ trẻ, sau khi được đào tạo tại Quảng Châu, muốn nhanh chóng tiến hành khởi nghĩa vũ trang, trong khi Nguyễn Ái Quốc chủ trương xây dựng cơ sở chính trị vững chắc trước.
Sự bất đồng này dẫn đến việc chia rẽ, mở đường cho sự ra đời của các tổ chức cộng sản riêng biệt vào năm 1929, như Đông Dương Cộng sản Đảng và An Nam Cộng sản Đảng. Dù là một cú sốc lớn, Nguyễn Ái Quốc nhận ra đây cũng là dấu hiệu trưởng thành của phong trào: các nhà cách mạng Việt Nam đã đủ tự tin để xây dựng tổ chức của riêng mình, không chỉ phụ thuộc vào một trung tâm lãnh đạo.
Giai đoạn 1927 - 1929 không phải là những năm hào hùng với những trận đánh lớn hay diễn văn nổi tiếng. Thay vào đó, đây là thời kỳ âm thầm, gian khổ nhưng có tính quyết định trong sự nghiệp của Nguyễn Ái Quốc.
Ở Moscow, ông học được tầm nhìn chiến lược của phong trào cộng sản quốc tế; ở Quảng Châu, ông rèn luyện kỹ năng tổ chức; ở Thái Lan, ông thực hành phương pháp sống bí mật, xây dựng phong trào từ gốc rễ. Những trải nghiệm này đã giúp ông trở thành một nhà cách mạng không chỉ có lý tưởng mà còn có bản lĩnh tổ chức và khả năng thích ứng cao độ.
Một câu chuyện cảm động khác được ghi trong hồi ký của bà con Việt kiều ở Thái Lan kể rằng một đêm mưa, Nguyễn Ái Quốc ngồi bên bếp lửa với mấy đứa trẻ con làng Việt, kể cho chúng nghe câu chuyện Thánh Gióng. Ông nhấn mạnh chi tiết Thánh Gióng vươn vai trở thành người khổng lồ: “Dân tộc mình cũng vậy. Bây giờ còn yếu, còn chia rẽ, nhưng một ngày sẽ vươn vai đứng dậy.” Lũ trẻ hôm ấy, sau này nhiều người trở thành cán bộ cách mạng, luôn nhắc lại câu chuyện này như một nguồn động viên.
Đến cuối năm 1929, khi phong trào cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn thành lập các đảng cộng sản riêng biệt, Nguyễn Ái Quốc từ Thái Lan chuẩn bị trở lại Trung Quốc và sau đó tổ chức Hội nghị Hợp nhất vào đầu năm 1930.

Nhìn lại giai đoạn 1927 - 1929, đó là quãng thời gian ít được nhắc đến nhưng lại đặt nền móng quyết định. Nguyễn Ái Quốc đã xây dựng mạng lưới quốc tế, rèn luyện đội ngũ cán bộ, và quan trọng hơn cả là tìm ra phương thức kết hợp tư tưởng cộng sản với thực tiễn Việt Nam.
Ông không chỉ là một nhà cách mạng quốc tế cộng sản như nhiều người từng nhận xét, mà là người Việt Nam hiểu sâu sắc dân tộc mình, biết cách biến kinh nghiệm quốc tế thành sức mạnh giải phóng dân tộc.
Chặng đường lưu vong ấy giống như một hành trình chuẩn bị dài hơi, để khi cơ hội lịch sử đến, Nguyễn Ái Quốc có thể vươn vai trở thành Hồ Chí Minh, người dẫn dắt dân tộc đi qua một trong những cuộc cách mạng vĩ đại nhất thế kỷ XX.
Bình luận